--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xua đuổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xua đuổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xua đuổi
+ verb
to drive away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xua đuổi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xua đuổi"
:
xa xỉ
xà cừ
xã hội
xấu xí
xú uế
xử sự
xưa kia
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
xua đuổi
:
to drive away
+
giàn giụa
:
Overflow profuselyNước mắt giàn giụaher tears overflowed profusely; she was bathed in tears; her eyes were profusely overflowing with tears
+
demoralised
:
bị làm cho chán nản, thoái chí, nản lòng,
+
niêu thiếu
:
youth; flower of age
+
carmelite
:
thuộc, hoặc liên quan tới các giáo sĩ thuộc dòng tu Carmelite (một dòng tu được thành lập năm 1155)